Thành tế bào là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Thành tế bào là lớp bao bền vững bên ngoài màng sinh chất, có ở thực vật, vi khuẩn, nấm và một số sinh vật khác, giúp bảo vệ và định hình tế bào. Tùy sinh vật, nó được cấu tạo từ cellulose, peptidoglycan, chitin hoặc silica, giữ vai trò chống áp suất thẩm thấu, neo enzyme và truyền tín hiệu môi trường.

Thành tế bào là gì?

Thành tế bào là một cấu trúc bao quanh bên ngoài màng sinh chất, có mặt trong phần lớn sinh vật như thực vật, vi khuẩn, nấm và một số sinh vật đơn bào khác. Cấu trúc này không có ở tế bào động vật. Thành tế bào đóng vai trò như một khung xương ngoài, giúp duy trì hình dạng, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương cơ học và ngăn ngừa sự vỡ tế bào do áp suất thẩm thấu cao bên trong.

Thành tế bào không chỉ là lớp vỏ thụ động mà còn là trung tâm hoạt động sinh học quan trọng. Nó liên quan tới các quá trình như truyền tín hiệu, trao đổi chất, phân bào và phản ứng miễn dịch. Nhiều phân tử đặc hiệu nằm trong thành tế bào đóng vai trò như cảm biến hóa học và cơ học, giúp tế bào phản ứng kịp thời với thay đổi của môi trường.

Một số vai trò chính của thành tế bào:

  • Duy trì cấu trúc và hình dạng tế bào
  • Bảo vệ cơ học khỏi tác nhân ngoại cảnh
  • Chống áp suất thẩm thấu và ngăn vỡ tế bào
  • Tham gia vào quá trình phát hiện tín hiệu và trao đổi chất

 

Thành phần cấu tạo của thành tế bào

Thành phần hóa học của thành tế bào phụ thuộc vào loại sinh vật, tuy nhiên nhìn chung, các polysaccharide là thành phần chủ đạo. Ở thực vật, cellulose là polysaccharide chính, xếp thành các vi sợi (microfibrils) tạo mạng lưới cơ học vững chắc. Ngoài ra, hemicellulose và pectin đóng vai trò như "chất kết dính" giúp liên kết các sợi cellulose lại với nhau. Một số tế bào già cỗi còn tích tụ lignin – hợp chất phenolic không tan làm tăng độ cứng và khả năng chống thấm nước.

Ở vi khuẩn, thành tế bào được cấu tạo chủ yếu bởi peptidoglycan – một polymer gồm các chuỗi disaccharide N-acetylglucosamine (GlcNAc) và N-acetylmuramic acid (MurNAc) liên kết chéo bởi các peptide ngắn. Cấu trúc này tạo nên một mạng lưới ba chiều cứng cáp bao quanh màng tế bào.

Nấm có thành tế bào làm từ chitin (polymer của N-acetylglucosamine), glucan và mannoprotein. Tảo có thể tích tụ silica hoặc carbonate calcium, tạo nên lớp vỏ khoáng hóa. Tất cả những thành phần này đều được sắp xếp theo tổ chức đặc hiệu để vừa bảo vệ, vừa cho phép tính linh hoạt trong tăng trưởng tế bào.

Bảng so sánh thành phần thành tế bào ở các sinh vật:

Nhóm sinh vậtThành phần chínhĐặc điểm
Thực vậtCellulose, hemicellulose, pectin, ligninHỗ trợ cơ học, dẫn truyền và bảo vệ
Vi khuẩnPeptidoglycanChống áp lực thẩm thấu, phân biệt Gram dương/âm
NấmChitin, β-glucan, glycoproteinĐặc trưng chống enzyme tiêu hóa, ứng dụng y học
TảoSilica, CaCO3Bảo vệ cơ học và tạo khung khoáng hóa

Phân biệt thành tế bào giữa các sinh vật

Thành tế bào của thực vật cao cấp gồm ba lớp chính: thành sơ cấp (primary wall), thành thứ cấp (secondary wall) và lớp giữa lamella. Thành sơ cấp linh hoạt, cho phép tế bào phát triển; trong khi thành thứ cấp chứa nhiều lignin và có chức năng bảo vệ, truyền lực cơ học. Lớp giữa lamella chủ yếu gồm pectin, liên kết các tế bào với nhau.

Ở vi khuẩn, sự khác biệt giữa thành tế bào Gram dương và Gram âm đóng vai trò quyết định trong phân loại và đáp ứng kháng sinh. Gram dương có lớp peptidoglycan dày, bắt màu tím crystal violet, trong khi Gram âm có lớp peptidoglycan mỏng nằm giữa hai màng phospholipid, làm tăng tính kháng với nhiều loại kháng sinh.

Các điểm khác biệt chính giữa nhóm sinh vật:

  • Vi khuẩn Gram dương: nhiều lớp peptidoglycan, không có màng ngoài
  • Vi khuẩn Gram âm: lớp peptidoglycan mỏng, có màng ngoài giàu lipopolysaccharide
  • Nấm: thành tế bào chitin hóa, giàu β-glucan
  • Thực vật: nhiều lớp polysaccharide, có thành thứ cấp lignin hóa

 

Chức năng sinh học của thành tế bào

Thành tế bào là tuyến phòng thủ đầu tiên giúp tế bào chống lại áp suất thẩm thấu từ môi trường, đặc biệt là trong điều kiện nhược trương. Nhờ vào cấu trúc cứng chắc, nó giúp tế bào không bị phồng lên đến mức vỡ. Thành tế bào cũng là yếu tố định hình hình thái của tế bào và mô, giúp cây cứng cáp mà không cần khung xương như động vật.

Thành tế bào còn có vai trò làm nơi neo đậu cho nhiều enzyme và protein ngoại bào tham gia vào trao đổi chất, truyền tín hiệu và kiểm soát phát triển tế bào. Trong một số trường hợp, nó tham gia vào tương tác tế bào – tế bào và kiểm soát phân chia, đặc biệt ở thực vật thông qua plasmodesmata – các kênh kết nối giữa hai tế bào qua thành.

Các chức năng chính:

  • Bảo vệ tế bào trước tác động vật lý, hóa học, sinh học
  • Duy trì áp suất trương và ổn định nội môi
  • Tạo hình học cố định và phân cực tế bào
  • Tham gia vào quá trình truyền tín hiệu và miễn dịch

 

Quá trình sinh tổng hợp thành tế bào

Sinh tổng hợp thành tế bào là một quá trình liên quan đến nhiều enzyme và con đường chuyển hóa phức tạp. Ở thực vật, quá trình này bắt đầu từ bào quan Golgi, nơi các tiền chất polysaccharide như hemicellulose và pectin được tổng hợp, sau đó vận chuyển đến màng sinh chất bằng túi tiết. Enzyme cellulose synthase, nằm ngay trên màng sinh chất, là enzyme chính tổng hợp cellulose thông qua việc polymer hóa các phân tử glucose thành chuỗi β-1,4-glucan.

Ở vi khuẩn, quá trình tổng hợp peptidoglycan được điều phối bởi các enzyme đặc hiệu như transglycosylase (nối các chuỗi glycan) và transpeptidase (tạo liên kết chéo giữa các peptide). Đây chính là mục tiêu của nhiều loại kháng sinh, như penicillin – hoạt động bằng cách ức chế transpeptidase, ngăn không cho vi khuẩn hình thành thành tế bào mới và dẫn đến chết tế bào.

Tổng quan các enzyme chính trong tổng hợp thành tế bào:

Sinh vậtEnzyme chínhChức năng
Thực vậtCellulose synthaseTổng hợp chuỗi cellulose trên màng sinh chất
Vi khuẩnTransglycosylase, transpeptidaseGắn chuỗi glycan, tạo liên kết peptide chéo
NấmChitin synthaseTổng hợp chitin từ UDP-N-acetylglucosamine

Sự biến đổi và tái cấu trúc thành tế bào

Thành tế bào không phải là cấu trúc cố định mà luôn biến đổi để phù hợp với trạng thái sinh lý và điều kiện môi trường. Khi tế bào phát triển, các enzyme như expansin (ở thực vật) làm lỏng cấu trúc thành sơ cấp, cho phép tế bào giãn dài mà không phá vỡ tính toàn vẹn cấu trúc. Các enzyme khác như xyloglucan endotransglucosylase/hydrolase (XTH), pectin methylesterase hoặc glucanase tham gia vào việc tái tổ chức các mạng lưới polysaccharide.

Trong điều kiện căng thẳng sinh học hoặc phi sinh học, thành tế bào có thể được gia cố bằng lignin, callose hoặc các protein thành đặc biệt. Những thay đổi này thường có tính chất thích ứng, giúp tế bào chống lại tác động từ nấm, vi khuẩn, muối, hạn hán hoặc cơ học.

Một số ví dụ của tái cấu trúc thành tế bào:

  • Hình thành lớp lignin dày trong mạch dẫn xylem
  • Tổng hợp callose xung quanh lỗ khí khi bị nhiễm bệnh
  • Phân giải pectin để mở rộng thành khi tế bào phân chia

 

Vai trò trong tương tác với môi trường và miễn dịch

Thành tế bào là nơi diễn ra nhiều tương tác quan trọng giữa tế bào và môi trường ngoài, đặc biệt trong cơ chế bảo vệ và miễn dịch. Ở thực vật, các phân tử trong thành như oligosaccharide pectin hoặc cellulose bị phá vỡ có thể trở thành tín hiệu (damage-associated molecular patterns – DAMPs) kích hoạt phản ứng miễn dịch. Một khi được nhận diện, cây sẽ tăng cường tổng hợp các chất phòng vệ như phytoalexin, lignin hoặc callose.

Một số thành phần thành tế bào còn đóng vai trò như cảm biến hóa học. Ví dụ, receptor-like kinase trên màng sinh chất có thể phát hiện sự thay đổi cấu trúc thành và truyền tín hiệu nội bào điều chỉnh biểu hiện gene liên quan đến stress. Ở vi khuẩn và nấm, sự thay đổi thành tế bào cũng giúp điều hòa tính thấm, khả năng bám dính và lẩn tránh hệ miễn dịch vật chủ.

Vai trò nổi bật của thành tế bào trong miễn dịch:

  • Ngăn cản xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc
  • Giải phóng tín hiệu cảnh báo khi bị tổn thương
  • Kích hoạt hệ gen phòng vệ nội bào

 

Ứng dụng trong công nghệ sinh học và vật liệu

Thành phần của thành tế bào được khai thác rộng rãi trong sản xuất vật liệu sinh học, dược phẩm và xử lý môi trường. Cellulose – polymer phổ biến nhất thế giới – được dùng để sản xuất giấy, sợi dệt, màng lọc sinh học, chất độn nhựa và thậm chí là nguyên liệu sản xuất nhiên liệu sinh học. Dạng nano của cellulose (nanocellulose) có tiềm năng ứng dụng trong y sinh, thiết bị điện tử mềm và vật liệu siêu bền.

Peptidoglycan từ vi khuẩn và chitin từ nấm được nghiên cứu như tác nhân kích thích miễn dịch tự nhiên, vật liệu làm chỉ khâu sinh học và màng dẫn thuốc. Các enzyme phân giải thành tế bào (cellulase, chitinase, pectinase) được dùng trong sản xuất bioethanol, xử lý nước thải, công nghiệp thực phẩm và làm mềm vải.

Một số ứng dụng cụ thể:

Thành phầnỨng dụng
CelluloseGiấy, vật liệu sinh học, dệt may, biofuel
Chitin/ChitosanY học, mỹ phẩm, bảo vệ thực vật
PeptidoglycanMiễn dịch học, chất phân tích sinh học

Thành tế bào như mục tiêu điều trị và nghiên cứu

Thành tế bào là mục tiêu lý tưởng để phát triển thuốc kháng sinh và thuốc trừ nấm vì nó chỉ có ở vi sinh vật và không hiện diện ở động vật. Các loại thuốc như β-lactam (penicillin, cephalosporin) hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp peptidoglycan, gây ra sự suy sụp cấu trúc và chết tế bào vi khuẩn. Ở nấm, các thuốc như caspofungin ức chế tổng hợp β-glucan trong thành tế bào, gây rò rỉ màng và bất hoạt tế bào.

Trong nghiên cứu sinh học cơ bản, việc phân tích thành tế bào cho phép hiểu sâu về cơ chế tăng trưởng, biệt hóa và tương tác tế bào. Các công nghệ như CRISPR, RNAi và proteomics đang được sử dụng để xác định các gene và protein quan trọng trong quá trình hình thành và biến đổi thành tế bào. Những hiểu biết này giúp phát triển cây trồng chống chịu tốt hơn, kháng bệnh và có khả năng sử dụng vật liệu sinh học hiệu quả hơn.

Thành tế bào không chỉ là một lớp vỏ bảo vệ mà còn là hệ thống tích hợp sinh học phức tạp, vừa giúp duy trì ổn định cấu trúc, vừa tham gia chủ động vào điều hòa sinh học, phòng vệ và ứng dụng công nghệ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thành tế bào:

Tiềm năng đa dòng của tế bào gốc trung mô người trưởng thành Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 284 Số 5411 - Trang 143-147 - 1999
Tế bào gốc trung mô người được cho là những tế bào đa năng, hiện diện trong tủy xương người trưởng thành, có khả năng sao chép như những tế bào chưa phân hóa và có tiềm năng phân hóa thành các dòng tế bào của mô trung mô, bao gồm xương, sụn, mỡ, gân, cơ và nhu mô tủy xương. Các tế bào có đặc điểm của tế bào gốc trung mô người đã được tách ra từ các mẫu tủy xương của những người tình nguyện...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #tế bào gốc trưởng thành #tiềm năng đa dòng #phân hóa tế bào
Các tế bào gốc trung mô Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Research - Tập 9 Số 5 - Trang 641-650 - 1991
Tóm tắtViệc hình thành xương và sụn trong phôi và quá trình sửa chữa và thay thế ở người lớn liên quan đến thế hệ của một số lượng nhỏ tế bào được gọi là tế bào gốc trung mô. Những tế bào này phân chia, và thế hệ con của chúng trở nên gắn kết với một con đường kiểu hình đặc trưng cụ thể, một dòng tế bào với các bước riêng biệt và, cuối cùng, các tế bào giai đoạn cu...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc trung mô #h-----hình thành xương và sụn #sửa chữa mô xương #điều trị tế bào tự thân #phân lập tế bào gốc
Sự tương tác của thụ thể ức chế miễn dịch Pd-1 bởi một thành viên mới trong họ B7 dẫn đến sự điều hòa âm tính của sự kích hoạt tế bào lympho Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 192 Số 7 - Trang 1027-1034 - 2000
PD-1 là một thụ thể ức chế miễn dịch được biểu hiện bởi các tế bào T hoạt hóa, tế bào B và các tế bào trung mô. Chuột thiếu PD-1 biểu hiện sự phá vỡ sự dung nạp ngoại biên và cho thấy nhiều đặc điểm tự miễn dịch. Chúng tôi báo cáo rằng ligand của PD-1 (PD-L1) là một thành viên của họ gen B7. Sự tương tác giữa PD-1 và PD-L1 dẫn đến sự ức chế sự phát triển của tế bào lympho và tiết cytokine ...... hiện toàn bộ
Chuyển đổi tế bào T CD4+CD25− T naiv thành tế bào T điều hòa CD4+CD25+ thông qua sự kích thích của TGF-β đối với yếu tố phiên mã Foxp3 Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 198 Số 12 - Trang 1875-1886 - 2003
Các tế bào T điều hòa CD4+CD25+ (Treg) đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự dung nạp miễn dịch. Một câu hỏi quan trọng là liệu Treg có thể chỉ được tạo ra trong tuyến ức hay có thể phân biệt từ các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên. Trong bài báo này, chúng tôi trình bày những chứng cứ mới cho thấy việc chuyển đổi các tế bào T CD4+CD25− naiv ở ngoại biên thành các tế bào bất ho...... hiện toàn bộ
p62/SQSTM1 hình thành các tụ protein bị phân hủy qua quá trình tự thực bào và có tác dụng bảo vệ trên cái chết tế bào do huntingtin gây ra Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 171 Số 4 - Trang 603-614 - 2005
Quá trình phân hủy tự thực bào các tập hợp protein bị ubiquitin hóa là rất quan trọng cho sự sống sót của tế bào, nhưng cơ chế mà cơ chế tự thực bào nhận biết các tập hợp đó thì vẫn chưa được biết đến. Trong nghiên cứu này, chúng tôi báo cáo rằng sự polymer hóa của protein liên kết polyubiquitin p62/SQSTM1 tạo ra các thể protein có thể nằm tự do trong chất nguyên sinh và nhân hoặc có mặt t...... hiện toàn bộ
Tín hiệu Notch tăng cường hình thành xương do BMP9 gây ra bằng cách thúc đẩy quá trình kết hợp sinh xương và sinh mạch ở tế bào gốc trung mô (MSCs) Dịch bởi AI
Cellular Physiology and Biochemistry - Tập 41 Số 5 - Trang 1905-1923 - 2017
Nền tảng/Mục tiêu: Tế bào gốc trung mô (MSCs) là những tổ tiên đa tiềm năng có khả năng phân hóa thành nhiều dòng tế bào, bao gồm cả xương. Việc hình thành xương thành công yêu cầu sự kết hợp của sinh xương và sinh mạch từ MSCs. Tại đây, chúng tôi nghiên cứu liệu việc kích hoạt đồng thời tín hiệu BMP9 và Notch có mang lại sự kết hợp sinh xương - sinh mạch hiệu quả ở MSCs hay không. Phương ...... hiện toàn bộ
Thành lập và đặc trưng của dòng tế bào u lympho mô bào người (U‐937) Dịch bởi AI
International Journal of Cancer - Tập 17 Số 5 - Trang 565-577 - 1976
Tóm tắtMột dòng tế bào huyết học người (U‐937) với các đặc điểm ngoại lệ đã được phân lập từ một bệnh nhân mắc bệnh u lympho mô bào toàn thân. Hình thái của dòng tế bào này giống hệt với tế bào khối u trong dịch màng phổi từ đó dòng tế bào được chiết xuất. Kể từ khi virus Epstein‐Barr (EBV) mang các dòng tế bào lymphoblastoid diploid không liên quan đến dân số khối...... hiện toàn bộ
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ...... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
Phát hiện nồng độ cao của microRNA liên quan đến khối u trong huyết thanh của bệnh nhân mắc lymphoma tế bào B lớn lan tỏa Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 141 Số 5 - Trang 672-675 - 2008
Tóm tắtCác axit nucleic lưu thông đã được chứng minh có tiềm năng như là các dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn trong ung thư. Vì vậy, chúng tôi đã điều tra xem microRNA có có giá trị chẩn đoán hay không bằng cách so sánh mức độ của MIRN155 (miR‐155), MIRN210 (miR‐210... hiện toàn bộ
#microRNA #lymphoma tế bào B lớn lan tỏa #dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn #DLBCL #axit nucleic lưu thông
Sự ức chế hỗ tương giữa ZEB1 và các thành viên của họ miR‐200 thúc đẩy EMT và sự xâm lấn trong các tế bào ung thư Dịch bởi AI
EMBO Reports - Tập 9 Số 6 - Trang 582-589 - 2008
Chương trình phôi thai ‘chuyển tiếp biểu mô – trung mô’ (EMT) được cho là thúc đẩy sự tiến triển của khối u ác tính. Chất ức chế phiên mã zinc-finger E-box binding homeobox 1 (ZEB1) là một chất xúc tác quan trọng cho EMT trong nhiều loại khối u ở người và gần đây đã được chứng minh là thúc đẩy sự xâm lấn và di căn của các tế bào khối u. Ở đây, chúng tôi báo cáo rằng ZEB1 ức chế trực tiếp s...... hiện toàn bộ
#ZEB1 #miR-200 family #epithelial–mesenchymal transition #cancer invasion #tumor heterogeneity
Tổng số: 379   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10